Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈnɑː.mɪ.kəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

economical /.ˈnɑː.mɪ.kəl/

  1. Tiết kiệm.
  2. Kinh tế.

Tham khảo sửa