eclipse
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˈklɪps/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈklɪps] |
Danh từ sửa
eclipse (đếm được và không đếm được, số nhiều eclipses)
- Sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực).
- Pha tối, đợt tối (đèn biển).
- Sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng.
Thành ngữ sửa
Ngoại động từ sửa
eclipse (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn eclipses, phân từ hiện tại eclipsing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ eclipsed)
Chia động từ sửa
eclipse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to eclipse | |||||
Phân từ hiện tại | eclipsing | |||||
Phân từ quá khứ | eclipsed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | eclipse | eclipse hoặc eclipsest¹ | eclipses hoặc eclipseth¹ | eclipse | eclipse | eclipse |
Quá khứ | eclipsed | eclipsed hoặc eclipsedst¹ | eclipsed | eclipsed | eclipsed | eclipsed |
Tương lai | will/shall² eclipse | will/shall eclipse hoặc wilt/shalt¹ eclipse | will/shall eclipse | will/shall eclipse | will/shall eclipse | will/shall eclipse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | eclipse | eclipse hoặc eclipsest¹ | eclipse | eclipse | eclipse | eclipse |
Quá khứ | eclipsed | eclipsed | eclipsed | eclipsed | eclipsed | eclipsed |
Tương lai | were to eclipse hoặc should eclipse | were to eclipse hoặc should eclipse | were to eclipse hoặc should eclipse | were to eclipse hoặc should eclipse | were to eclipse hoặc should eclipse | were to eclipse hoặc should eclipse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | eclipse | — | let’s eclipse | eclipse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "eclipse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)