Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ.ˈklɛk.tɪk/

Tính từ sửa

eclectic /ɛ.ˈklɛk.tɪk/

  1. không đồng nhất, hỗn tạp
  2. (Triết học) chiết trung.

Danh từ sửa

eclectic /ɛ.ˈklɛk.tɪk/

  1. (Triết học) Người chiết trung.

Tham khảo sửa