echt
Tiếng Hà Lan sửa
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
echt | echte | echts | |
So sánh hơn | echter | echtere | echters |
So sánh nhất | echtst | echtste | — |
Tính từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
waar, werkelijk, onvervalst, authentiek
Trái nghĩa sửa
Phó từ sửa
echt
Đồng nghĩa sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- hôn nhân
- in de echt verbonden — đã cưới nhau