Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

echoing

  1. Dạng hiện tại phân từ của echo

Danh từ sửa

echoing (số nhiều echoings)

  1. Việc thứ gì đó vang, dội.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).