Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.tɪ.kəl/

Danh từ sửa

ecclesiastical /.tɪ.kəl/

  1. (Tôn giáo) (từ hiếm, nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu.

Danh từ sửa

ecclesiastical /.tɪ.kəl/

  1. Thầy tu.

Tham khảo sửa