Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

eaten ate, eaten

  1. Ăn; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ăn cơm.
    this gaufer eats very crispy — bánh quế này ăn giòn
  2. Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng.
    acids eat [intio] metals — axit ăn mòn kim loại
    the moths have eaten holes in my coat — nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ
  3. Nấu cơm (cho ai).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa