Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.ziɳ/

Động từ sửa

easing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ease" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

easing /ˈi.ziɳ/

  1. Sự làm bớt đau, sự làm giảm đau.
  2. Sự bớt căng thẳng (tình hình).

Tham khảo sửa