earth return phantom circuit

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɜːθ rɪ.ˈtɜːn ˈfæn.təm ˈsɜː.kət/

Danh từ sửa

earth return phantom circuit /ˈɜːθ rɪ.ˈtɜːn ˈfæn.təm ˈsɜː.kət/

  1. (Tech) Mạch ảo trở về đất.

Tham khảo sửa