Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪr.ˌmɑːrk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

earmark /ˈɪr.ˌmɑːrk/

  1. Dấu đánhtai (cừu... ).
  2. Dấu riêng (để chỉ sự sở hữu... ).

Ngoại động từ sửa

earmark ngoại động từ /ˈɪr.ˌmɑːrk/

  1. Đánh dấutai (cừu... ).
  2. Đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu... ).
  3. Dành (khoản chi tiêu... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa