Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪr.ˈfɪŋ.ɡɜː/

Danh từ sửa

ear-finger /ˈɪr.ˈfɪŋ.ɡɜː/

  1. Ngón tay út.

Tham khảo sửa