Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít dyst dystien
Số nhiều dystier dystiene

dyst

  1. Sự tranh đấu, tranh chấp, đối chọi, cạnh tranh.
    De utkjempet en dyst.
    å stille til dyst — Chuẩn bị cuộc đối chọi.

Tham khảo sửa