dyst
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dyst | dystien |
Số nhiều | dystier | dystiene |
dyst gđ
- Sự tranh đấu, tranh chấp, đối chọi, cạnh tranh.
- De utkjempet en dyst.
- å stille til dyst — Chuẩn bị cuộc đối chọi.
Tham khảo sửa
- "dyst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)