Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/

Danh từ sửa

dynamite /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/

  1. Đinamit.

Ngoại động từ sửa

dynamite ngoại động từ /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/

  1. Phá bằng đinamit.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.na.mit/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dynamite
/di.na.mit/
dynamite
/di.na.mit/

dynamite gc /di.na.mit/

  1. Đinamit (thuốc nổ).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)