dynamite
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/
Danh từ sửa
dynamite /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/
Ngoại động từ sửa
dynamite ngoại động từ /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪt/
Chia động từ sửa
dynamite
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "dynamite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /di.na.mit/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dynamite /di.na.mit/ |
dynamite /di.na.mit/ |
dynamite gc /di.na.mit/
- Đinamit (thuốc nổ).
Tham khảo sửa
- "dynamite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)