Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdwɪn.dᵊl/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

dwindle nội động từ /ˈdwɪn.dᵊl/

  1. Nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại.
  2. Thoái hoá, suy đi.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa