Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdəst.ˈkloʊk/

Danh từ

sửa

dust-cloak /ˈdəst.ˈkloʊk/

  1. Tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) duster).

Tham khảo

sửa