Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʊ.ˈrɑː.mə.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

durometer /dʊ.ˈrɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo độ cứng.

Tham khảo sửa