Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dy.ʁɑ̃/

Giới từ sửa

durant /dy.ʁɑ̃/

  1. Trong (suốt), đương.
    Durant la nuit — đương đêm
  2. Suốt.
    Parler une heure durant — nói suốt một tiếng đồng hồ

Tham khảo sửa