Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
durant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Giới từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dy.ʁɑ̃/
Giới từ
sửa
durant
/dy.ʁɑ̃/
Trong (suốt),
đương
.
Durant
la nuit
— đương đêm
Suốt
.
Parler une heure
durant
— nói suốt một tiếng đồng hồ
Tham khảo
sửa
"
durant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)