Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʊr.ənts/

Danh từ sửa

durance /ˈdʊr.ənts/

  1. (Pháp lý) Sự giam cầm, sự cầm tù.
    in durance vile — trong cảnh tù tội

Tham khảo sửa