Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʊ.ˈplɪ.sə.ti/

Danh từ sửa

duplicity /dʊ.ˈplɪ.sə.ti/

  1. Trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng.
  2. Tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép.

Tham khảo sửa