dunke
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dunke |
Hiện tại chỉ ngôi | dunker |
Quá khứ | dunka, dunket |
Động tính từ quá khứ | dunka, dunket |
Động tính từ hiện tại | — |
dunke
- Đập, gõ, nện. Han dunket meg i siden og blunket.
- å dunke i taket
Tham khảo sửa
- "dunke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)