Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít dunge dungen
Số nhiều dunger dungene

dunge

  1. Mớ, đống, chồng.
    Det lå en dunge med jord i hagen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa