Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dunge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
dunge
dungen
Số nhiều
dunger
dungene
dunge
gđ
Mớ
, đống,
chồng
.
Det lå en
dunge
med jord i hagen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
søppeldunge
: Đống
rác
,
núi
rác
.
Tham khảo
sửa
"
dunge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)