Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dungaree
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdəŋ.ɡə.ˈri/
Danh từ
sửa
dungaree
/ˌdəŋ.ɡə.ˈri/
Vải
trúc bâu
thô
Ân-độ.
(
Số nhiều
)
Quần áo
bằng
vải
trúc bâu
thô
,
quần áo
lao
động bằng
vải
trúc bâu
thô
.
Tham khảo
sửa
"
dungaree
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)