Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdəŋ.ɡə.ˈri/

Danh từ sửa

dungaree /ˌdəŋ.ɡə.ˈri/

  1. Vải trúc bâu thô Ân-độ.
  2. (Số nhiều) Quần áo bằng vải trúc bâu thô, quần áo lao động bằng vải trúc bâu thô.

Tham khảo sửa