Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dunette
/dy.nɛt/
dunettes
/dy.nɛt/

dunette gc /dy.nɛt/

  1. (Hàng hải) Khoang thượng đuôi tàu.

Tham khảo sửa