Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dunce
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdənts/
Danh từ
sửa
dunce
/ˈdənts/
Người
tối dạ
,
người
ngu
độn.
Thành ngữ
sửa
dunce's cap
:
Mũ
lừa
(bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt).
Tham khảo
sửa
"
dunce
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)