Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdənts/

Danh từ sửa

dunce /ˈdənts/

  1. Người tối dạ, người ngu độn.

Thành ngữ sửa

  • dunce's cap: lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt).

Tham khảo sửa