duizhang
Tiếng Đông Yugur sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Quan Thoại 队长 (duìzhǎng).
Danh từ sửa
duizhang
- đội trưởng.
- bu semeer gaamisti yawghaa’dmiin duizhang mede/g-eedü namiin usqanii
- Đội trưởng biết tôi lén lút xuống thị trấn nên sẽ mắng tôi.