Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dufte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å dufte
Hiện tại chỉ ngôi
duft fer
Quá khứ
-a/-et
Động tính từ quá khứ
-a/-et
Động tính từ hiện tại
—
dufte
Tỏa
hương thơm
,
mùi thơm
.
På kjøkkenet
dufte
r det kaffe.
Tham khảo
sửa
"
dufte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)