Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdə.fɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

duffer /ˈdə.fɜː/

  1. Người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịphàng lậu.
  2. Người bán hàng rong.
  3. Tiền giả; bức tranh giả.
  4. Mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc.

Tham khảo sửa