Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
duet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/duː.ˈɛt/
Danh từ
sửa
duet
/duː.ˈɛt/
<nhạc>
bản
nhạc
cho bộ đôi,
bản
đuyê (hát hoặc đàn).
Cặp
đôi, bộ đôi.
Cuộc đàm
thoại
.
Cuộc đấu
khẩu
.
Tham khảo
sửa
"
duet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)