Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʊ.ˈbɑɪ.ət.i/

Danh từ sửa

dubiety /dʊ.ˈbɑɪ.ət.i/

  1. Sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi.
  2. Điều nghi ngờ.

Tham khảo sửa