dualistic
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
dualistic
- (Triết học) Nhị nguyên.
- (Toán học) Đối ngẫu.
- dualistic correspondence — sự tương ứng đối ngẫu
- dualistic transformation — phép biến đổi đối ngẫu
Tham khảo sửa
- "dualistic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)