Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

dualistic

  1. (Triết học) Nhị nguyên.
  2. (Toán học) Đối ngẫu.
    dualistic correspondence — sự tương ứng đối ngẫu
    dualistic transformation — phép biến đổi đối ngẫu

Tham khảo sửa