Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɑɪ.əd/

Danh từ sửa

dryad /ˈdrɑɪ.əd/

  1. (Thần thoại,thần học) Nữ thần cây, nữ thần rừng.

Tham khảo sửa