Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrə.mɜː/

Danh từ sửa

drummer /ˈdrə.mɜː/

  1. Người đánh trống.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đi chào hàng.
  3. (Uc) Kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʁœ.mœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
drummer
/dʁœ.mœʁ/
drummer
/dʁœ.mœʁ/

drummer /dʁœ.mœʁ/

  1. Người đánh, người ; người đánh trống.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)