Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrəm.lən/

Danh từ sửa

drumlin /ˈdrəm.lən/

  1. Đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất thành.

Tham khảo sửa