Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʁwat.mɑ̃/

Phó từ sửa

droitement /dʁwat.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thẳng thắn.
    Parler droitement — nói thẳng thắn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa