Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɪ.ɫɜː/

Danh từ sửa

driller /ˈdrɪ.ɫɜː/

  1. Thợ khoan.
  2. Máy khoan.

Danh từ sửa

driller /ˈdrɪ.ɫɜː/

  1. (Quân sự) Người hướng dẫn tập luyện.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

driller ngoại động từ

  1. (Kỹ thuật) Khoan bằng khoan ruột gà.

Tham khảo sửa