Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
dribbleur /dʁi.blœʁ/
|
dribbleur /dʁi.blœʁ/
|
Số nhiều
|
dribbleur /dʁi.blœʁ/
|
dribbleur /dʁi.blœʁ/
|
dribbleur /dʁi.blœʁ/
- (Thể dục thể thao) Cầu thủ tài dắt bóng, cầu thủ hay dắt bóng.
Tham khảo
sửa