Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdri.mi.li/

Phó từ sửa

dreamily /ˈdri.mi.li/

  1. Như trong giấc mơ.
  2. Mơ màng, mơ mộng.

Tham khảo sửa