Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɔ.ˌbɑːr/

Danh từ sửa

drawbar /ˈdrɔ.ˌbɑːr/

  1. Đòn kéo, thanh toán.

Tham khảo sửa