Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɑːf.t.ii/

Tính từ sửa

draughty /ˈdrɑːf.t.ii/

  1. gió , có gió lùa; ở chỗgió lùa.

Tham khảo sửa