Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdræ.mə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ sửa

dramatize ngoại động từ /ˈdræ.mə.ˌtɑɪz/

  1. Soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết... ).
  2. Kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

dramatize nội động từ /ˈdræ.mə.ˌtɑɪz/

  1. Được soạn thành kịch, được viết thành kịch.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa