Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdreɪ.nɪdʒ/

Danh từ sửa

drainage /ˈdreɪ.nɪdʒ/

  1. Sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước.
  2. Hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng.
  3. (Y học) Sự dẫn lưu.
  4. Nước thoát đi (qua cống rãnh... ); nước tiêu (qua hệ thống mương máng... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʁɛ.naʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
drainage
/dʁɛ.naʒ/
drainages
/dʁɛ.naʒ/

drainage /dʁɛ.naʒ/

  1. Sự tiêu nước.
  2. (Y học) Sự dẫn lưu.
  3. (Nghĩa bóng) Sự thu hút, sự thu thập.
    Drainage des capitaux — sự thu hút tư bản

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa