dragonnade
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
dragonnade
- (Số nhiều) Sự khủng bố những người theo Thánh giáo (dưới thời Lu-i 14).
- Sự đàn áp, sự khủng bố (bằng quân đội).
Ngoại động từ sửa
dragonnade ngoại động từ
- Đàn áp, khủng bố (bằng quân đội).
Tham khảo sửa
- "dragonnade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)