draggle-tailed
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdræ.ɡəl.ˈteɪɫd/
Tính từ sửa
draggle-tailed /ˈdræ.ɡəl.ˈteɪɫd/
- Mặc váy dài lết đất.
- Ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch.
Tham khảo sửa
- "draggle-tailed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)