Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
draggle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdræ.ɡəl/
Ngoại động từ
sửa
draggle
ngoại động từ
/ˈdræ.ɡəl/
Kéo lê
làm
bẩn
,
kéo lê
làm
ướt
(áo dài... ).
Nội động từ
sửa
draggle
nội động từ
/ˈdræ.ɡəl/
Kéo lê
,
lết
đất
,
lết
bùn
(áo dài... ).
Tụt hậu
,
tụt
lại
đằng
sau.
Tham khảo
sửa
"
draggle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)