Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑʊ.ə.ri/

Danh từ sửa

dowry /ˈdɑʊ.ə.ri/

  1. Của hồi môn.
  2. Tài năng, thiên tư.

Tham khảo sửa