Tiếng Anh sửa

 
dough

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dough /ˈdoʊ/

  1. Bột nhào.
    to knead the dough — nhào bột
  2. Bột nhão; cục nhão (đất... ).
  3. (Từ lóng) Tiền, xìn.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (như) doughboy.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)