Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈduːʃ/

Danh từ sửa

douche /ˈduːʃ/

  1. Vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen.
  2. (Y học) Cái thụt; sự thụt rửa (ruột... ).

Động từ sửa

douche /ˈduːʃ/

  1. Tắm bằng vòi hương sen.
  2. (Y học) Thụt rửa.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
douche
/duʃ/
douches
/duʃ/

douche gc /duʃ/

  1. Vòi hương sen, tia nước (để tắm); sự tắm vòi hương sen; sự tắm (bằng) tia nước.
  2. (Nghĩa rộng) Mưa rào.
  3. (Thân mật) Trận mắng như tát nước vào mặt.
  4. (Nghĩa bóng) Gáo nước lạnh.
    Il ne s’attendait pas à un tel échec, quelle douche pour lui! — Nó không ngờ thất bại đến thế, thật là một gáo nước lạnh giội vào nó!
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đầu ống máng; nước ống máng.

Tham khảo sửa