Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /du.blɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
doublon
/du.blɔ̃/
doublons
/du.blɔ̃/

doublon /du.blɔ̃/

  1. (Ngành in) Chữ sắp trùng, từ sắp trùng, câu sắp trùng.
  2. (Sử học) Đồng đublông (tiền Tây Ban Nha).

Tham khảo

sửa