Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdə.bəl.tən/

Danh từ sửa

doubleton /ˈdə.bəl.tən/

  1. Bộ đôi cùng hoa (quân bài).

Tham khảo sửa