doter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɔ.te/
Ngoại động từ sửa
doter ngoại động từ /dɔ.te/
- Trợ cấp; quyên trợ.
- Trang bị.
- Armée dotée d’armes modernes — đội quân được trang bị vũ khí hiện đại
- (Nghĩa bóng) Phú cho.
- La nature l’a bien doté — tạo vật phú cho anh ấy rất hậu
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cho của hồi môn.
- Doter sa fille — cho con gái của hồi môn
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "doter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)